KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 4 - KHÓA III
NĂM HỌC 2010 - 2011
Thời gian học: Từ ngày 11/04/2011 đến ngày 30/09/2011
Thời gian nghỉ hè: Từ ngày 04/07/2011 đến ngày 23/07/2011
Thời gian ôn thi học kỳ IV: Từ ngày 01/10/2011 đến ngày 04/10/2011
Thời gian thi học kỳ IV: Từ ngày 05/10/2011 đến ngày 07/10/2011
Thời gian ôn thi tốt nghiệp: Từ ngày 08/10/2011 đến ngày 24/10/2011
Thời gian thi tốt nghệp: Từ ngày 25/10/2011 đến ngày 30/10/2011
Lớp
|
Môn học
|
Tổng số giờ
|
Số giờ
|
Số ngày học
|
Số trình
|
Thời gian học
|
Giáo viên giảng dạy
|
LT
|
TH
|
Từ ngày
|
đến ngày
|
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
|
THỰC HÀNH TRANG BỊ ĐIỆN
|
240
|
30
|
210
|
15
|
7
|
Đã học kỳ III
|
|
|
|
138
|
17
|
|
11/04/2011
|
06/05/2011
|
Đặng Xuân Dũng
|
PLC CƠ BẢN
|
155
|
50
|
105
|
23
|
6
|
09/05/2011
|
08/06/2011
|
Đặng Xuân Dũng
|
ĐIỆN TỬ ỨNG DỤNG
|
90
|
30
|
60
|
14
|
4
|
09/06/2011
|
28/06/2011
|
Vũ Huy Hoàng
|
KỸ THUẬT SỐ
|
80
|
30
|
57
|
3
|
3
|
29/06/2011
|
01/07/2011
|
Nguyễn Văn Chí
|
NGHỈ HÈ
|
04/07/2011
|
23/07/2011
|
|
KỸ THUẬT SỐ
|
80
|
30
|
57
|
10
|
3
|
25/07/2011
|
05/08/2011
|
Nguyễn Văn Chí
|
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
|
320
|
|
320
|
40
|
8
|
08/08/2011
|
30/09/2011
|
Lưu văn Sở
|
CỘNG
|
965
|
140
|
599
|
90
|
24
|
|
|
|
CÔNG NGHỆ Ô TÔ
|
SỬA CHỮA - BD HỆ THỐNG LÁI
|
55
|
12
|
43
|
7
|
2
|
11/04/2011
|
22/04/2011
|
Bùi Xuân Trường
|
SỬA CHỮA - BD HỆ THỐNG PHANH
|
110
|
30
|
80
|
14
|
4
|
25/04/2011
|
25/05/2011
|
Bùi Xuân Trường
|
SC - BD HỆ THỐNG MÔ TÔ XE MÁY
|
270
|
80
|
190
|
27
|
10
|
26/05/2011
|
01/07/2011
|
Nguyễn Ngọc Giang
|
NGHỈ HÈ
|
04/07/2011
|
23/07/2011
|
|
SC - BD HỆ THỐNG MÔ TÔ XE MÁY
|
|
|
|
7
|
|
25/07/2011
|
05/08/2011
|
Nguyễn Ngọc Giang
|
KIỂM TRA VÀ SỬA CHỮA PAN Ô TÔ
|
70
|
28
|
42
|
9
|
3
|
08/08/2011
|
25/08/2011
|
Nguyễn Ngọc Giang
|
CỘNG
|
505
|
150
|
355
|
63
|
19
|
|
|
|
QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU
|
QT HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU
|
260
|
80
|
180
|
6
|
10
|
Đã Học kỳ III
|
Trần Đức Toàn + Phạm Hoàng Phúc
|
QT HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU
|
|
|
|
33
|
11/04/2011
|
27/05/2011
|
AN TOÀN BẢO MẬT DỮ LIỆU
|
60
|
20
|
40
|
9
|
2
|
30/05/2011
|
09/06/2011
|
Trần Đức Toàn + Phan Khánh Tùng
|
CÔNG NGHỆ WEB
|
140
|
40
|
100
|
16
|
5
|
10/06/2011
|
01/07/2011
|
Trần Đức Toàn + Mai Thị Lợi
|
NGHỈ HÈ
|
04/07/2011
|
23/07/2011
|
|
CÔNG NGHỆ WEB
|
|
|
|
5
|
|
25/07/2011
|
29/07/2011
|
Trần Đức Toàn + Mai Thị Lợi
|
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
|
360
|
|
360
|
45
|
9
|
01/08/2011
|
30/09/2011
|
Đinh Phương Nam + Phạm Thị Tân
|
CỘNG
|
820
|
140
|
680
|
114
|
26
|
|
|
|
THÚ Y (BẮC QUANG)
|
KỸ THUẬT NUÔI VÀ PHÒNG TRỊ BỆNH CHO CHÓ, MÈO
|
120
|
45
|
75
|
19
|
12
|
11/04/2011
|
10/05/2011
|
Lê Thanh Hảo
|
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
|
100
|
30
|
70
|
15
|
4
|
11/05/2011
|
31/05/2011
|
Lê Thanh Hảo
|
THỰC TẬP CƠ BẢN
|
160
|
|
160
|
20
|
4
|
01/06/2011
|
28/06/2011
|
Lê Thanh Hảo
|
THỰC TẬP CUỐI KHOÁ
|
640
|
|
640
|
80
|
16
|
29/06/2011
|
09/10/2011
|
Nguyễn Đức Mạnh + Bùi Anh Tuấn
|
CỘNG
|
1020
|
75
|
945
|
134
|
36
|
|
|
|
TRỒNG CÂY LƠNG THỰC THỰC PHẨM (TRƯỜNG)
|
BQ VÀ CBNS SAU THU HOẠCH
|
120
|
40
|
80
|
20
|
5
|
11/04/2011
|
10/05/2011
|
Lê Thị Hằng
|
NÔNG LÂM KẾT HỢP
|
60
|
20
|
40
|
9
|
2
|
11/05/2011
|
23/05/2011
|
Lê Thị Hằng
|
KHUYẾN NÔNG LÂM
|
45
|
15
|
30
|
7
|
2
|
24/05/2011
|
01/06/2011
|
Lê Thị Hằng
|
QUẢN LÝ BẢO VỆ RỪNG
|
60
|
20
|
40
|
9
|
2
|
02/06/2011
|
14/06/2011
|
Bùi Thị Loan
|
QUẢN LÝ KINH TẾ HỘ GĐ, TT, HTX
|
90
|
40
|
50
|
14
|
4
|
15/06/2011
|
04/07/2011
|
Nguyễn T. ánh Nguyệt
|
NGHỈ HÈ
|
04/07/2011
|
23/07/2011
|
|
CHĂN NUÔI -THÚ Y ĐẠI CƯƠNG
|
90
|
30
|
60
|
14
|
4
|
25/07/2011
|
11/08/2011
|
Đặng Thị Bích Huệ
|
TT TỐT NGHIỆP
|
270
|
|
270
|
34
|
7
|
12/08/2011
|
30/09/2011
|
Lê Thị Hằng
|
CỘNG
|
735
|
165
|
570
|
106
|
25
|
|
|
|
* Chú ý: Lý thuyết học 5 tiết/ngày
Thực hành học 8 tiết/ngày
------------------------------
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 2 - KHÓA IV
NĂM HỌC 2010 – 2011
Thời gian học: Từ ngày 11/04/2011 đến30/09/2011
Thời gian ôn thi học kỳ 2: Từ ngày 01/10/2011 đến 03/10/2011
Thời gian thi học kỳ 2: Từ ngày 04/10/2011 đến 07/10/2011
Lớp
|
Môn học
|
Tổng số
giờ
|
Số giờ
|
Số ngày
học
|
Số trình
|
Thời gian học
|
Giáo viên
|
LT
|
TH
|
Từ ngày
|
Đến ngày
|
CÔNG NGHỆ Ô TÔ
|
KỸ THUẬT CHUNG VỀ Ô TÔ
|
70
|
30
|
40
|
6
|
3
|
Đã học kỳ I
|
Đặng Văn Tuyến
|
|
|
|
|
5
|
|
11/04/2011
|
15/04/2011
|
Đặng Văn Tuyến
|
SC - BD CƠ CẤU PHÂN PHỐI KHÍ
|
95
|
15
|
80
|
13
|
3
|
18/04/2011
|
06/05/2011
|
Đặng Văn Tuyến
|
SC - BD TRỤC KHUỶ THANH TRUYỀN
|
205
|
45
|
160
|
29
|
7
|
09/05/2011
|
16/06/2011
|
Ngô Duy Linh
|
SC - BD HỆ THỐNG LÀM MÁT
|
95
|
15
|
80
|
11
|
3
|
17/06/2011
|
01/07/2011
|
Bùi Mạnh Trường
|
NGHỈ HÈ
|
04/07/2011
|
23/07/2011
|
|
SC - BD HỆ THỐNG LÀM MÁT
|
|
|
|
2
|
|
25/07/2011
|
26/07/2011
|
Bùi Mạnh Trường
|
SC - BD HT NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ XĂNG
|
150
|
30
|
130
|
22
|
5
|
27/07/2011
|
26/08/2011
|
Ngô Duy Linh
|
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
|
45
|
28
|
17
|
8
|
2
|
29/08/2011
|
13/09/2011
|
Tổ BMC
|
NGOẠI NGỮ
|
60
|
30
|
30
|
15
|
3
|
26/09/2011
|
30/09/2011
|
Tổ BMC
|
CỘNG
|
720
|
193
|
537
|
106
|
26
|
|
|
|
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
|
MÁY ĐIỆN
|
100
|
60
|
40
|
10
|
|
Đã học kỳ I
|
|
|
|
|
|
10
|
|
11/04/2011
|
22/04/2011
|
Phạm T. Thu Hiền
|
TIN HỌC
|
30
|
13
|
15
|
4
|
|
25/04/2011
|
28/04/2011
|
Khoa CNTT
|
NGOẠI NGỮ
|
60
|
30
|
30
|
15
|
|
29/04/2011
|
19/05/2011
|
Tổ BMC
|
GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
30
|
3
|
27
|
8
|
|
20/05/2011
|
31/05/2011
|
Tổ BMC
|
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
|
45
|
28
|
17
|
8
|
|
01/06/2011
|
10/06/2011
|
Tổ BMC
|
KỸ THUẬT NGUỘI
|
40
|
7
|
32
|
5
|
|
13/06/2011
|
17/06/2011
|
Khoa CK - ĐL
|
THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG
|
120
|
30
|
90
|
10
|
|
20/06/2011
|
01/07/2011
|
Nghiêm Đình Giang
|
NGHỈ HÈ
|
04/07/2011
|
23/07/2011
|
|
THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG
|
|
|
|
7
|
|
25/07/2011
|
02/08/2011
|
Nghiêm Đình Giang
|
ĐIỆN TỬ CƠ BẢN
|
180
|
60
|
120
|
27
|
|
03/08/2011
|
09/09/2011
|
Phạm T. Thu Hiền
|
CUNG CẤP ĐIỆN
|
90
|
60
|
30
|
16
|
|
12/09/2011
|
30/09/2011
|
Phạm T. Thu Hiền
|
CỘNG
|
605
|
231
|
371
|
93
|
|
|
|
|
* Chú ý: Lý thuyết học 5 tiết/ngày
Thực hành học 8 tiết/ngày
---------------------------
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 3 - KHOÁ IV
LỚP QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU A, B
Thời gian học: Từ ngày 03/6/2011 đến ngày 07/12/2011
Thời gian ôn thi học kỳ III: Từ ngày 08/12/2011 đến ngày 12/12/2011
Thời gian thi học kỳ III: Từ ngày 13/12/2011 đến ngày 16/12/2011
Mã MH
|
Lớp
|
Tên môn học
|
Tổng số (giờ)
|
Lý thuyết (giờ)
|
Thực hành (giờ)
|
Số ĐV HT
|
Ngày học
|
Từ ngày đến ngày
|
Giáo viên giảng dạy
|
MH21
|
Quản trị cơ sở dữ liệu (A)
|
An toàn bảo mật dữ liệu
|
60
|
20
|
40
|
2
|
9
|
13/6/2011 - 23/6/2011
|
Phan Khánh Tùng
|
MH18
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
60
|
20
|
40
|
2
|
9
|
24/6/2011 - 06/7/2011
|
Phạm Hoàng Phúc
|
|
Nghỉ hè
|
|
|
|
|
|
11/7/2011 - 31/7/2011
|
|
MH25
|
Photoshop
|
111
|
40
|
71
|
4
|
17
|
01/8/2011 - 23/8/2011
|
Phạm Thị Tân
|
MH15
|
Cấu trúc dữ liệu và GT
|
60
|
40
|
20
|
3
|
11
|
24/8/2011 - 08/9/2011
|
Đinh Phương Nam
|
MH23
|
Lắp ráp máy tính
|
220
|
36
|
184
|
7
|
30
|
09/9/2011 - 20/10/2011
|
Trần Đức Toàn
|
MH26
|
Công nghệ wet
|
140
|
40
|
100
|
5
|
21
|
21/10/2011 - 18/11/2011
|
Mai Thị Lợi
|
MH24
|
Cấu trúc máy tính
|
64
|
64
|
|
4
|
13
|
21/11/2011 - 07/12/2011
|
Phạm Hưng Thuận
|
|
|
Cộng
|
715
|
260
|
455
|
29
|
109
|
|
|
MH25
|
Quản trị cơ sở dữ liệu (B)
|
Photoshop
|
111
|
40
|
71
|
4
|
17
|
13/6/2011 - 05/7/2011
|
Phạm Thị Tân
|
|
Nghỉ hè
|
|
|
|
|
|
11/7/2011 - 31/7/2011
|
|
MH15
|
Cấu trúc dữ liệu và GT
|
60
|
40
|
20
|
3
|
11
|
01/8/2011 - 15/8/2011
|
Đinh Phương Nam
|
MH20
|
Quản trị mạng
|
120
|
40
|
80
|
5
|
18
|
16/8/2011 - 08/9/2011
|
Phạm Hưng Thuận
|
MH24
|
Cấu trúc máy tính
|
64
|
64
|
|
4
|
13
|
09/9/2011 - 27/9/2011
|
Phạm Hoàng Phúc
|
MH26
|
Công nghệ web
|
140
|
40
|
100
|
5
|
21
|
28/9/2011 - 26/10/2011
|
Mai Thị Lợi
|
MH23
|
Lắp ráp máy tính
|
220
|
36
|
184
|
7
|
30
|
27/10/2011- 07/12/2011
|
Phan Khánh Tùng
|
|
|
Cộng
|
715
|
260
|
455
|
29
|
109
|
|
|